Được sử dụng cực kỳ phổ biến trong ngành nông nghiệp với vai trò trị các loại nấm bệnh trên nhiều loại cây trồng khác nhau, hiệu quả nhanh chóng.

Hexaconazole còn là loại hoạt chất được sử dụng để chặn đọt sầu riêng, giúp ngăn cây trổ đọt, giảm sức nuôi hoa và nuôi trái.
Đặc điểm chính
Hexaconazole là một loại thuốc diệt nấm conazole (imidazole) toàn thân được sử dụng để kiểm soát nhiều bệnh và nấm lây truyền qua hạt và đất, đặc biệt là Ascomycetes và Basidiomycetes. Nó thường được sử dụng trong việc kiểm soát các bệnh về táo, cà phê và đậu phộng. Nó có phổ tác dụng rộng, có tính hệ thống với tác dụng bảo vệ và chữa bệnh. Nó được biết là phá vỡ chức năng màng nấm.
Công thức hóa học
(RS)-2-(2,4-dichlorophenyl)-1-(1H-1,2,4-triazol-1-yl)hexan-2-ol
Cấu tạo phân tử

Đặc điểm
Màu sắc | : | Trắng |
Hàm lượng sử dụng phổ biến | : | 92.00%(w/w) Min. |
Tính axit ( as H2SO4) | : | 1.00% (w/w) Max. |
Ẩm độ theo phương pháp Karl Fisher | : | 1.00% (w/w) Max |
Chất không tan | : | 0.50% Max (w/w) |
Dạng đóng gói phổ biến
SC, SG, OL, EC – theo tiêu chuẩn đóng các loại hóa chất
Khả năng phối trộn
Có thể phối trộn với rất nhiều hoạt chất.
Độ độc hại
Độc với động vật | : | LD50 cấp tính qua đường miệng đối với chuột đực 2189 mg/kg và đối với chuột cái 6071 mg/kg |
Độc với môi trường | : | LD50 qua đường miệng cấp tính đối với vịt trời >4000 mg/kg |
Khả năng lưu kho
Thông thường có thể bảo quản hoạt chất này trong thời gian 2 năm