Metconazol là hoạt chất bảo vệ thực vật và là hỗn hợp của 4 hợp chất hóa học đồng phân lập thể thuộc nhóm triazole.
Đặc tính lý hóa học
Công thức phân tử: C17 H22 ClN3 O

Khối lượng mol | 319,83 g mol −1 |
Trạng thái | Rắn |
Tỉ trọng | 1,14 g cm −3 |
Điểm nóng chảy | 110–113 °C |
Điểm sôi | 285°C |
Áp suất hơi | 0,21 mPa (25°C) |
Độ hòa tan | thực tế không tan trong nước (15 mg l −1 ở 20 °C) hòa tan trong metanol và axeton |
Cơ chế tác động

Metconazole là thuốc diệt nấm gốc conazole. Thuốc ức chế quá trình tổng hợp ergosterol và các sterol khác, là những chất cần thiết cho màng tế bào nấm. Khi kết hợp với các thuốc diệt nấm khác, thuốc cho thấy hiệu quả tăng cường.
Metconazole là nhạy cảm với ánh sáng.
Công thức SC thẩm thấu nhanh và không chịu ảnh hưởng của mưa sau 15 phút.
Ứng dụng trong thực tế
- Phòng trị các loại nấm bệnh
- Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von trên lúa
Những chú ý an toàn
Tuân thủ nguyên tắc 4 đúng trong bảo vệ thực vật.
Sử dụng bảo hộ lao động, đọc kỹ thông tin trên nhãn trước khi sử dụng.