Sầu riêng là một loại trái cây nhiệt đới đặc trưng của khu vực Đông Nam Á, và Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất sầu riêng lớn nhất thế giới. Ở Việt Nam, sầu riêng được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền Tây Nam Bộ như Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Nai và các tỉnh Tây Nguyên. Các giống sầu riêng phổ biến ở đây thường có nguồn gốc địa phương hoặc được nhập khẩu từ Thái Lan, Malaysia, nhưng đã được lai tạo và thích nghi với điều kiện khí hậu Việt Nam. Dưới đây là các giống sầu riêng phổ biến nhất: Ri6, Monthong, Musang King, Chuồng Bò, Cái Mơn, Khổ qua xanh và Ruột đỏ.
Mỗi giống có đặc điểm riêng về hình dạng quả, màu sắc cơm, hương vị, kích thước hạt và khả năng thích ứng với thổ nhưỡng. Những đặc điểm này giúp người tiêu dùng và nông dân dễ dàng phân biệt, đồng thời quyết định giá trị thương mại. Ví dụ, các giống như Ri6 và Monthong thường được ưa chuộng vì cơm dày, hạt nhỏ và vị ngọt béo, trong khi Musang King nổi tiếng với hương vị độc đáo nhưng giá cao hơn.

Đặc trưng các giống Sầu riêng
Giống | Nguồn gốc | Hình dạng quả | Trọng lượng trung bình (kg) | Màu cơm | Hương vị | Đặc điểm hạt | Thời gian chín (từ hoa) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ri6 | Việt Nam (Đồng Nai) | Tròn hoặc bầu dục, gai nhọn dày | 2-4 | Vàng nhạt | Ngọt béo, thơm nhẹ | Nhỏ, lép | 3-4 tháng |
Monthong | Thái Lan | Dài, bầu dục, gai thưa | 3-5 | Vàng đậm | Ngọt đậm, béo ngậy | Rất nhỏ, lép | 3-4 tháng |
Musang King | Malaysia | Tròn, gai thưa và nhọn | 1.5-3 | Vàng cam | Ngọt đắng nhẹ, thơm mạnh | Lép, nhỏ | 3-4 tháng |
Chuồng Bò | Việt Nam (miền Tây) | Tròn nhỏ, gai dày | 1-2 | Vàng nhạt | Ngọt nhẹ, thơm dịu | Trung bình | 3 tháng |
Cái Mơn | Việt Nam (Bến Tre) | Bầu dục, gai nhọn | 2-3 | Vàng | Ngọt béo, hơi chua nhẹ | Nhỏ | 3-4 tháng |
Khổ qua xanh | Việt Nam (miền Tây) | Dài như khổ qua, gai nhọn dày | 2-4 | Vàng nhạt | Ngọt nhẫn, hơi đắng | Trung bình, nhão | 3 tháng |
Ruột đỏ | Malaysia (lai tạo) | Tròn hoặc bầu dục, gai dày | 2-3 | Đỏ cam | Ngọt, thơm đặc trưng | Nhỏ, lép | 3-4 tháng |
Các giống sầu riêng chính
Trong số các giống trên, Ri6 và Monthong là hai giống được trồng nhiều nhất ở Việt Nam, chiếm tỷ lệ lớn trong diện tích canh tác (khoảng 70-80% theo các báo cáo nông nghiệp). Lý do là chúng có khả năng thích ứng tốt với khí hậu Việt Nam, năng suất cao và đáp ứng nhu cầu xuất khẩu, đặc biệt sang Trung Quốc – thị trường tiêu thụ sầu riêng lớn nhất của Việt Nam. Musang King cũng đang được mở rộng trồng nhưng chủ yếu ở quy mô nhỏ do yêu cầu kỹ thuật cao hơn. Các giống địa phương như Chuồng Bò, Cái Mơn và Khổ qua xanh được trồng phổ biến ở miền Tây, trong khi Ruột đỏ còn khá mới mẻ và ít phổ biến hơn.
Ri6: Đây là giống “quốc dân” của Việt Nam, được phát triển từ năm 1996 bởi ông Sáu Ri ở Đồng Nai. Ưu điểm lớn nhất là dễ trồng, chịu hạn tốt, năng suất cao (có thể đạt 20-30 tấn/ha/năm sau 5-7 năm trồng). Cơm vàng nhạt, vị ngọt béo không gắt, hạt nhỏ lép giúp tỷ lệ cơm cao (khoảng 30-40%). Giá thành phải chăng, phù hợp cho tiêu thụ nội địa và xuất khẩu. Tuy nhiên, nhược điểm là quả dễ nứt nếu mưa nhiều.

Monthong (hay còn gọi là sầu riêng Thái): Giống nhập khẩu từ Thái Lan nhưng đã trở thành “vua” ở Việt Nam nhờ chất lượng vượt trội. Ưu điểm bao gồm cơm dày (chiếm 40-50% trọng lượng quả), hạt rất nhỏ và lép, vị ngọt đậm đà, thơm ngậy, dễ bảo quản (vỏ dày, ít hư hỏng). Năng suất ổn định, thời gian thu hoạch ngắn, và giá bán cao hơn Ri6 khoảng 20-30%. Đây là giống lý tưởng cho xuất khẩu nhờ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, nhưng cần tưới nước đều và phòng ngừa sâu bệnh tốt.