Tebuconazole là thuốc diệt nấm triazole được sử dụng trong nông nghiệp để điều trị nấm gây bệnh cho thực vật.
Đặc tính lý hóa học

Công thức hóa học | C16H22ClN3O |
Khối lượng mol | 307,82 g·mol −1 |
Tỉ trọng | 1,249 g/cm3 ở 20 °C |
Điểm nóng chảy | 102,4 °C (216,3 °F; 375,5 K) |
Độ hòa tan trong nước | 0,032 g/L ở 20 °C |

Cơ chế hoạt động
Tebuconazole là thuốc diệt nấm bệnh phổ rộng. Nó có ba chức năng phòng, trị và diệt trừ cùng một lúc. Ngoài việc ngăn ngừa và chữa các bệnh nấm khác nhau, nó cũng có thể điều chỉnh sự phát triển của cây trồng. Nó được sử dụng chủ yếu cho lúa mì, lúa, lạc, rau, chuối, táo và các loại cây trồng khác, phòng trừ bệnh phấn trắng, bệnh đốm nâu, đốm tròn, mốc xám…
Tebuconazole, giống như các thuốc diệt nấm triazole khác, là một chất ức chế ergosterol. Bằng cách ức chế phản ứng khử methyl oxy hóa của chất trung gian ergosterol, ảnh hưởng đến sự hình thành màng tế bào trong tế bào của vi khuẩn gây bệnh, do đó ức chế sự phát triển và mô phân sinh của vi khuẩn gây bệnh. Bào tử được hình thành để đạt được mục đích tiêu diệt mầm bệnh.
Ứng dụng
- Xử lý hạt giống trừ sâu xám trên cây trồng.
- Trừ bệnh theo công thức nó kết hợp với từng loại hoạt chất.

Chú ý an toàn
Tebuconazole được coi là an toàn cho con người, nhưng nó vẫn có thể gây ra rủi ro. Nó được liệt kê là chất có thể gây ung thư trong danh sách chất gây ung thư của Văn phòng Chương trình Thuốc trừ sâu của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ với xếp hạng C (chất có thể gây ung thư). Độc tính cấp tính của nó ở mức trung bình. Theo phân loại độc tính của Tổ chức Y tế Thế giới, nó được liệt kê là III, có nghĩa là hơi nguy hiểm.
Tebuconazole có khả năng gây ra tác dụng phá vỡ nội tiết.