Pyridaben là chất rắn không màu, thực tế không tan trong nước. Nó ổn định trong nước ở giá trị pH từ 4 đến 9 và trong dung môi hữu cơ, nhưng tương đối không ổn định dưới tác động của ánh sáng.
Pyridaben được sử dụng làm thuốc trừ sâu và thuốc diệt côn trùng.
Pyridaben có độ hòa tan trong nước thấp, không được coi là dễ bay hơi và dựa trên đặc tính hóa học của nó, dự kiến nó sẽ không thấm vào nước ngầm. Nó có độc tính vừa phải đối với động vật có vú và không có khả năng tích lũy sinh học. Nó có độc tính cao đối với hầu hết các sinh vật thủy sinh và ong mật nhưng ít độc hơn đối với giun đất và chim.
Đặc tính lý hóa học
Công thức phân tử | C 19 H 25 ClN 2 |
Dạng tồn tại | chất rắn không màu và không mùi |
Phân nhóm: Độc II; LD50 qua đường miệng 161 mg/kg; LD50 qua đường da >2000mg/kg
Cơ chế tác động
Pyridaben hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế hệ thống hô hấp của côn trùng. Cụ thể, nó gây ảnh hưởng đến quá trình sinh học trong tế bào của côn trùng bằng cách ức chế hoạt động của enzyme Succinate Dehydrogenase, một enzyme quan trọng trong chuỗi hô hấp tế bào.
Khi enzyme Succinate Dehydrogenase bị ức chế, quá trình trao đổi điện tử trong chuỗi hô hấp bị gián đoạn, dẫn đến sự giảm tổng hợp ATP (adenosine triphosphate), một phân tử năng lượng cần thiết cho các quá trình sống của côn trùng. Kết quả là côn trùng mất khả năng hô hấp và cuối cùng là chết.
Ứng dụng
Một số ứng dụng chứa hoạt chất Pyridaben
- Nhện gié trên lúa
- Rệp sáp giả trên cà phê
- Sâu khoang trên lạc
- Nhện đỏ trên hoa hồng
- Bọ xít muỗi trên điều, ca cao