Nicotine Sulphate là dạng cố định Nicotine để sử dụng trong các loại thuốc Bảo vệ thực vật.
Nicotine Sulphate là muối của nicotine và axit sulfuric. Nicotine được chiết xuất từ lá thuốc lá và cố định dưới dạng nicotine sulfate.
Đặc điểm lý hóa học

Thành phần | Thông số |
Công thức | (C10H14N2)2 H2SO4 |
Dạng tồn tại | Chất lỏng nhớt màu nâu đỏ |
Trọng lượng riêng | ~ 1.2 |
Bụi | 1% |

Ứng dụng trong Nông nghiệp
Nicotine Sulphate được sử dụng như một thành phần trong các loại thuốc bảo vệ thực vật để tăng hiệu quả các thành phần thuốc chính.
Nó được sử dụng trong thuốc diệt ốc.
Lưu ý
Nicotin làm tăng huyết áp và nhịp tim ở người. Nicotin cũng có thể gây ra khả năng xơ vữa (atherogenic genes) tế bào nội mô động mạch vành ở người. Tổn thương vi mạch có thể xảy ra do tác động của nó lên các thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChRs).