Hoạt chất bảo quản nông sản Chlorpropham

Chlorpropham là chất điều hòa sinh trưởng thực vật và thuốc diệt cỏ được sử dụng như chất ức chế nảy mầm cho cỏ dại, cỏ linh lăng , đậu lima và đậu que, quả việt quất, mía, cà rốt, nam việt quất, cỏ ba lá ladino, tỏi, cỏ hạt, hành tây, rau bina, củ cải đường, cà chua, cây rum, đậu nành, hoa lay ơn và cây giống.

Chlorpropham được sử dụng để kiểm soát cỏ dại tiền nảy mầm và/hoặc hậu nảy mầm trong các loại củ cảnh, hành tây, tỏi và cỏ và như một chất ức chế nảy mầm ở khoai tây.

Nó được sử dụng làm thuốc bảo quản nông sản (hoạt chất duy nhất được cấp phép).

Đặc tính lý hóa học

Công thức hóa họcC10H12ClN02​​​
Khối lượng mol213,66  g·mol −1
Vẻ bề ngoàiMàu be đến nâu
Tỉ trọng1,18 g/ cm3
Điểm nóng chảy41 đến 42 °C (106 đến 108 °F; 314 đến 315 K)
bảng thông tin

Cơ chế bảo quản nông sản

Chlorpropham hoạt động như một chất ức chế nảy mầm ở khoai tây.

Hoạt chất này điều chỉnh phản ứng sinh trưởng của thực vật, giúp cho nó không nảy mầm (để bảo quản).

Vấn đề bảo quản nông sản

Chlorpropham bị phân hủy một phần trong môi trường ở điều kiện hiếu khí (15% đến 30% sau 100 ngày) và bị thủy phân một phần trong dung dịch nước (90% sau 59 đến 130 ngày).

Một nghiên cứu về độ ổn định của chlorpropham trong khoai tây (nồng độ ước tính của chlorpropham: 1,8 đến 7,6 mg/kg sau 10 ngày sử dụng) cho thấy nồng độ trung bình của chlorpropham trong củ giảm tự nhiên lần lượt là 24% và 42% sau 28 ngày và 65 ngày sử dụng. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng việc gọt vỏ đã loại bỏ 91–98% và rửa 33–47%.

Chú ý an toàn

Chlorpropham có mức độ độc tính thấp, không có dấu hiệu độc tính cấp tính sau khi tiếp xúc với liều lượng dưới 1000 mg/kg/ngày. Tiếp xúc lâu dài ở liều cao (≥ 1000 mg/kg/ngày) có thể gây giảm tăng cân, giảm hematocrit và hemoglobin, và tăng hồng cầu trong máu.

Về nguy cơ gây ung thư, chlorpropham được EPA phân loại là nhóm E (không gây ung thư).

Lượng tiêu thụ hàng ngày được chấp nhận nằm trong khoảng từ 0,03 mg/kg đến 0,05 mg/kg.