Phân hữu cơ là một nguồn tài nguyên quý giá trong nông nghiệp, giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất, tăng cường khả năng giữ nước và cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng một cách bền vững. Để tạo ra phân hữu cơ chất lượng, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố then chốt. Các vật liệu dùng để ủ phân hữu cơ được chia thành hai nhóm chính: nhóm Carbon (vật liệu nâu) và nhóm Ni tơ (vật liệu xanh). Dưới đây là chi tiết về các nhóm vật liệu này, cùng với tiềm năng sử dụng nguồn phụ phẩm nông nghiệp tại Việt Nam.

1. Nhóm Vật Liệu Carbon (Vật Liệu Nâu)
Nhóm vật liệu nâu chứa hàm lượng carbon cao, đóng vai trò cung cấp năng lượng cho vi sinh vật trong quá trình phân hủy. Những vật liệu này thường khô, có màu nâu và kết cấu xơ. Một số ví dụ phổ biến bao gồm:
- Rơm rạ: Phần thân khô của lúa sau khi thu hoạch là nguồn vật liệu carbon dồi dào, đặc biệt phổ biến ở các vùng trồng lúa tại Việt Nam.
- Mùn cưa: Sản phẩm phụ từ ngành chế biến gỗ, mùn cưa giúp tăng độ tơi xốp cho phân hữu cơ.
- Vỏ trấu: Vỏ trấu từ quá trình xay xát lúa là nguồn vật liệu dễ kiếm, đặc biệt ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long.
- Lá cây khô: Lá rụng từ các loại cây, đặc biệt là lá cây không chứa chất độc hại, là nguồn carbon tự nhiên và dễ thu gom.
- Vỏ cây, cành khô: Các mảnh vỏ cây hoặc cành khô được cắt nhỏ cũng có thể sử dụng để ủ phân.
Những vật liệu này giúp duy trì cấu trúc của đống ủ, đảm bảo độ thoáng khí và ngăn ngừa tình trạng nén chặt, từ đó hỗ trợ quá trình phân hủy diễn ra hiệu quả.
2. Nhóm Vật Liệu Ni Tơ (Vật Liệu Xanh)
Nhóm vật liệu xanh giàu ni tơ, cung cấp protein và các chất dinh dưỡng cần thiết để vi sinh vật phát triển và phân hủy vật liệu hữu cơ. Những vật liệu này thường tươi, ẩm ướt và có màu xanh. Một số ví dụ điển hình bao gồm:
- Cây cỏ tươi: Các loại cỏ dại, rau xanh, lá cây tươi (như lá chuối, lá đậu) là nguồn vật liệu ni tơ phổ biến.
- Phân gia súc: Phân bò, phân gà, phân lợn… là nguồn ni tơ dồi dào, dễ tìm ở các vùng nông thôn Việt Nam.
- Phế phẩm nông nghiệp: Bã mía, lá mía, vỏ đậu phộng, hoặc các loại rau củ bị hỏng (nhưng không bị nhiễm hóa chất) đều có thể sử dụng.
- Thực vật giàu đạm: Các loại cây họ đậu (đậu tương, đậu phộng) hoặc cỏ stylo có hàm lượng ni tơ cao, rất phù hợp để ủ phân.
- Rác thải sinh hoạt hữu cơ: Vỏ rau củ, thức ăn thừa (không chứa dầu mỡ hoặc muối) cũng là nguồn vật liệu xanh hữu ích.

Vật liệu xanh giúp kích thích hoạt động của vi sinh vật, thúc đẩy quá trình phân hủy nhanh hơn và tạo ra phân hữu cơ giàu dinh dưỡng.
3. Tỷ Lệ Phối Trộn Vật Liệu
Để quá trình ủ phân hữu cơ diễn ra hiệu quả, cần duy trì tỷ lệ Carbon/Ni tơ (C/N) hợp lý, thường nằm trong khoảng 25:1 đến 30:1. Điều này có nghĩa là cần phối trộn khoảng 3 phần vật liệu nâu với 1 phần vật liệu xanh theo khối lượng. Ví dụ, có thể kết hợp rơm rạ (vật liệu nâu) với phân bò (vật liệu xanh) theo tỷ lệ 3:1 để đạt được sự cân bằng lý tưởng.
Ngoài ra, cần đảm bảo độ ẩm của đống ủ tương đương với độ ẩm của một miếng bọt biển vắt kiệt nước (khoảng 50-60%). Quá ẩm sẽ gây thối rữa, còn quá khô sẽ làm chậm quá trình phân hủy.
4. Tiềm Năng Từ Phụ Phẩm Nông Nghiệp Tại Việt Nam
Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với nguồn phụ phẩm nông nghiệp phong phú, đặc biệt từ các cây trồng như lúa, ngô, mía, cà phê, và chăn nuôi gia súc, gia cầm. Theo thống kê, mỗi năm Việt Nam sản xuất hàng triệu tấn rơm rạ, vỏ trấu, bã mía và phân gia súc. Tuy nhiên, nhiều phụ phẩm này thường bị đốt hoặc để phân hủy tự nhiên, gây lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường.

Việc tận dụng các phụ phẩm này để ủ phân hữu cơ không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn tạo ra nguồn phân bón hữu ích, góp phần vào phát triển nông nghiệp bền vững. Ví dụ:
- Đồng bằng sông Cửu Long: Vùng sản xuất lúa lớn nhất cả nước, cung cấp lượng lớn rơm rạ và vỏ trấu.
- Tây Nguyên: Phụ phẩm từ cà phê (vỏ cà phê) và ngô (thân, lá ngô) là nguồn vật liệu tiềm năng.
- Các vùng chăn nuôi: Phân gia súc từ các trang trại bò, lợn, gà có thể được sử dụng để ủ phân, kết hợp với vật liệu nâu để tăng hiệu quả.
5. Lợi Ích Của Ủ Phân Hữu Cơ
Sử dụng phân hữu cơ từ các vật liệu trên mang lại nhiều lợi ích:
- Cải thiện đất: Phân hữu cơ làm tăng độ tơi xốp, cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ nước.
- Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu việc đốt phụ phẩm nông nghiệp, từ đó giảm phát thải khí nhà kính.
- Tiết kiệm chi phí: Tận dụng nguồn vật liệu sẵn có giúp nông dân giảm chi phí mua phân bón hóa học.
- Nông nghiệp bền vững: Phân hữu cơ cung cấp dinh dưỡng lâu dài cho cây trồng, giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
6. Lưu Ý Khi Ủ Phân Hữu Cơ
- Tránh vật liệu độc hại: Không sử dụng các vật liệu bị nhiễm hóa chất, thuốc trừ sâu hoặc nhựa.
- Kiểm soát mùi: Đảm bảo đống ủ được đảo trộn định kỳ để tránh mùi hôi và tăng cường quá trình phân hủy.
- Thời gian ủ: Tùy thuộc vào điều kiện môi trường, quá trình ủ có thể kéo dài từ 1-3 tháng để tạo ra phân hữu cơ chín hoàn toàn.
Việc tận dụng các vật liệu xanh và nâu để ủ phân hữu cơ là một giải pháp hiệu quả, giúp nông dân Việt Nam biến nguồn phụ phẩm nông nghiệp dồi dào thành tài nguyên quý giá. Bằng cách phối trộn hợp lý và áp dụng kỹ thuật ủ phân đúng cách, phân hữu cơ không chỉ nâng cao chất lượng đất mà còn góp phần xây dựng một nền nông nghiệp bền vững, thân thiện với môi trường.