Khả năng sinh sản của cỏ lồng vực và biện pháp ngăn chặn

Cỏ lồng vực (Echinochloa spp.), còn gọi là cỏ gạo, là một trong những loài cỏ dại nguy hại nhất đối với cây lúa và một số cây trồng cạn khác trên toàn cầu. Khả năng sinh sản mạnh mẽ và đặc tính cạnh tranh cao là nguyên nhân khiến việc quản lý loài cỏ này trở nên khó khăn.

Cỏ Lồng Vực

Khả Năng Sinh Sản Đặc Trưng Của Cỏ Lồng Vực

Cỏ lồng vực là loại cỏ hàng niên (sống một năm) và chủ yếu sinh sản bằng hạt (sinh sản hữu tính). Đặc điểm sinh sản này tạo nên sức sống và khả năng lây lan vượt trội của chúng:

1. Sản Xuất Hạt Số Lượng Lớn

  • Số lượng hạt khổng lồ: Mỗi cây cỏ lồng vực trưởng thành có khả năng sản xuất một lượng hạt rất lớn, giúp chúng nhanh chóng nhân mật độ quần thể và lan rộng trên diện tích lớn.
  • Rụng hạt sớm: Hạt cỏ lồng vực thường chín sớm hơn và rụng xuống đất trước khi cây lúa được thu hoạch. Điều này tạo ra một nguồn hạt tồn lưu dồi dào trong đất cho các vụ mùa tiếp theo.

2. Khả Năng Tồn Lưu Trong Đất

  • Hạt tồn tại lâu dài: Hạt cỏ lồng vực có khả năng tồn tại trong đất qua nhiều mùa vụ (có thể lên đến 3-5 năm hoặc hơn), tạo thành một “ngân hàng hạt” (seed bank).
  • Nảy mầm không đồng loạt: Hạt không nảy mầm cùng một lúc mà chờ đợi điều kiện thuận lợi, gây khó khăn cho việc kiểm soát bằng thuốc diệt mầm hoặc biện pháp cơ học một lần.
Cỏ Lồng Vực

3. Phát Tán Rộng Rãi

Hạt cỏ lồng vực được phát tán qua nhiều con đường, bao gồm:

  • Nước tưới tiêu: Dòng nước chảy từ ruộng này sang ruộng khác là con đường lây lan phổ biến.
  • Công cụ và máy móc nông nghiệp: Máy cày, máy gặt hoặc các nông cụ khác không được làm sạch kỹ lưỡng sau khi sử dụng ở ruộng nhiễm cỏ sẽ mang hạt sang ruộng khác.
  • Phân bón hữu cơ chưa ủ kỹ: Hạt cỏ có thể lẫn trong phân chuồng, phân xanh chưa được ủ hoai mục.
  • Hạt giống cây trồng (giống lúa): Hạt cỏ lồng vực lẫn trong lô hạt giống lúa là nguồn “cỏ giống” bổ sung nguy hiểm nhất cho vụ sau.

4. Khả Năng Cạnh Tranh Cao

Cỏ lồng vực là thực vật thuộc nhóm C4, có khả năng quang hợp và hiệu quả sử dụng N (đạm) cao hơn cây lúa C3.

  • Cạnh tranh dinh dưỡng, ánh sáng, nước: Chúng mọc khỏe, có bộ rễ lấn át và thường vươn cao hơn cây lúa, làm giảm đáng kể năng suất và chất lượng lúa.
  • Ký chủ phụ sâu bệnh: Cỏ lồng vực còn là nơi trú ẩn, sinh sản và là ký chủ phụ truyền bệnh (ví dụ: virus gây bệnh sọc lá lúa, bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá).
Cỏ Lồng Vực

Biện Pháp Ngăn Chặn Và Quản Lý Cỏ Lồng Vực

Để quản lý triệt để cỏ lồng vực, cần áp dụng tổng hợp nhiều biện pháp theo nguyên tắc Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM), lấy biện pháp ngăn ngừa làm chính.

1. Biện Pháp Canh Tác (Phòng Ngừa)

Đây là các biện pháp quan trọng hàng đầu nhằm giảm thiểu nguồn hạt cỏ ngay từ đầu vụ:

  • Sử dụng giống sạch: Tuyệt đối dùng giống xác nhận hoặc giống nguyên chủng không lẫn hạt cỏ. Sàng sẩy kỹ hạt giống trước khi ngâm ủ.
  • Làm đất kỹ lưỡng:
    • Cày bừa vùi lấp: Cày bừa kỹ để chôn vùi hạt cỏ xuống tầng đất sâu (6-8 cm) nhằm khống chế hạt nảy mầm.
    • Nhử cỏ (làm dầm): Sau khi thu hoạch, bơm nước vào ruộng để nhử hạt cỏ nảy mầm, sau đó phun thuốc diệt cỏ cháy (ví dụ: gốc Glyphosate) hoặc cày trục lại để tiêu diệt mầm cỏ trước khi gieo sạ.
    • San bằng mặt ruộng: Đảm bảo mặt ruộng bằng phẳng để kiểm soát mực nước đồng đều, giúp khống chế hạt cỏ nảy mầm hiệu quả.
  • Quản lý nước thích hợp:
    • Duy trì mực nước: Duy trì mực nước ruộng phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của lúa (ví dụ: sau sạ 1-2 ngày cần cho nước vào và giữ mực nước thích hợp) để ém cỏ, vì cỏ lồng vực phát triển mạnh trong điều kiện nước nông. Sử dụng lưới chắn hạt cỏ khi cho nước vào ruộng.
    • Biện pháp luân canh/cấy: Ở những vùng bị nhiễm nặng, nên áp dụng luân canh cây trồng khác hoặc chuyển từ sạ thẳng sang cấy để dễ dàng dùng nước khống chế cỏ và nhổ cỏ thủ công.
  • Vệ sinh đồng ruộng và công cụ: Thường xuyên dọn cỏ ven bờ ruộng, kênh mương. Vệ sinh sạch sẽ nông cụ, máy móc sau khi sử dụng ở ruộng nhiễm cỏ.
  • Phân bón: Sử dụng phân hữu cơ, phân chuồng đã ủ hoai mục kỹ để tiêu diệt hạt cỏ lẫn trong đó.
Cỏ Lồng Vực

2. Biện Pháp Cơ Học (Trực tiếp)

  • Nhổ cỏ thủ công: Thực hiện nhổ cỏ bằng tay hoặc bằng công cụ cơ học vào giai đoạn sớm (khoảng 20 ngày sau sạ/cấy) khi cỏ còn nhỏ.
  • Cắt bông kịp thời: Tuyệt đối không để cỏ lồng vực ra hoa và kết hạt. Cắt, nhổ và tiêu hủy bông cỏ còn sót trên ruộng trước khi chúng rụng xuống đất để ngăn chặn nguồn tồn lưu cho vụ sau.

3. Biện Pháp Hóa Học (Sử dụng thuốc trừ cỏ)

Sử dụng thuốc trừ cỏ là biện pháp cần thiết, mang tính quyết định để diệt trừ cỏ lồng vực, đặc biệt trong canh tác lúa sạ:

  • Sử dụng thuốc tiền nảy mầm/sớm hậu nảy mầm: Phun thuốc trừ cỏ chọn lọc sớm (thường 0-10 ngày sau sạ), khi cỏ đang ở giai đoạn mầm hoặc 1-2 lá. Giai đoạn 7-10 ngày sau sạ được coi là “mốc vàng” vì cỏ mọc rộ và tác động thuốc tối ưu.
  • Sử dụng thuốc đặc trị: Lựa chọn các loại thuốc trừ cỏ chọn lọc, hậu nảy mầm có hoạt chất đặc trị nhóm cỏ hòa bản và cỏ lồng vực
  • Tuân thủ nguyên tắc 4 đúng: Sử dụng đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng lúc, đúng cách theo khuyến cáo. Không phun tăng liều vì dễ gây hại cho lúa và tăng nguy cơ cỏ kháng thuốc.
  • Phun vét: Đối với cỏ còn sót lại sau 20 ngày sau sạ, cần phun vét, phun chòm bằng thuốc đặc trị để diệt tận gốc, không để cỏ trổ bông.

Lưu ý: Việc sử dụng hóa học liên tục có thể dẫn đến hiện tượng kháng thuốc của cỏ lồng vực, do đó, phải luân phiên các nhóm hoạt chất và phối hợp chặt chẽ với các biện pháp canh tác và cơ học.