Sâu keo mùa thu (tên khoa học: Spodoptera frugiperda) là một loài sâu hại đa thực, có nguồn gốc từ châu Mỹ. Loài sâu này xâm nhập vào châu Á từ năm 2018 và lần đầu tiên được ghi nhận tại Việt Nam vào năm 2019. Hiện nay, sâu keo mùa thu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là cây ngô.
I. Đặc điểm hình thái và vòng đời
1. Trứng
- Hình cầu, có màu trắng sữa, thường được đẻ thành từng cụm.
- Được phủ một lớp vảy như lông tơ để bảo vệ.
2. Sâu non
- Gồm 6 tuổi sâu.
- Lúc nhỏ có màu xanh nhạt, lớn dần chuyển sang màu xám nâu.
- Đặc điểm nhận biết: Có hình chữ Y ngược ở phần đầu, thân có 4 chấm đen tạo thành hình vuông trên lưng mỗi đốt.
3. Nhộng
- Thường hóa nhộng trong đất, màu nâu đỏ.
- Thời gian nhộng kéo dài 7–13 ngày.
4. Trưởng thành (bướm đêm)
- Cánh trước màu xám nâu, có vân trắng; cánh sau trắng bạc.
- Hoạt động mạnh vào ban đêm và có thể bay xa tới hơn 100 km.

Vòng đời của sâu keo mùa thu – từ trứng đến trưởng thành.
II. Tập quán sinh thái và khả năng gây hại
- Sâu keo mùa thu ưa thích môi trường nóng ẩm và phát triển nhanh ở nhiệt độ từ 23–30°C.
- Thức ăn chủ yếu là cây ngô, ngoài ra còn gây hại trên hơn 80 loại cây trồng như: lúa, mía, đậu tương, bông, rau màu…
- Sâu non ăn lá, tạo vết thủng, khoét lõi làm cây không thể phát triển, thậm chí phá hoại toàn bộ ruộng ngô nếu không kiểm soát kịp thời.
- Khả năng di cư xa và kháng thuốc nhanh khiến việc phòng trừ sâu keo mùa thu trở nên khó khăn.

Ruộng ngô bị phá hại nghiêm trọng bởi sâu keo mùa thu.
III. Các biện pháp phòng trừ sâu keo mùa thu
- Canh tác: Gieo trồng đồng loạt, luân canh cây trồng, vệ sinh đồng ruộng kỹ, phá bỏ tàn dư sau thu hoạch.
- Sinh học: Bảo tồn và thúc đẩy thiên địch như ký sinh trùng (ví dụ: Trichogramma), kiến vàng, vi khuẩn Bacillus thuringiensis và nấm đối kháng.
- Hóa học: Phun thuốc vào giai đoạn sâu non tuổi 1–2 để đạt hiệu quả cao, luân phiên hoạt chất để tránh kháng thuốc. Cảnh báo sớm qua bẫy pheromone và sử dụng giống ngô biến đổi gen kháng sâu Bt.
Sâu keo mùa thu là một trong những dịch hại nguy hiểm nhất đối với ngành nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất ngô tại Việt Nam. Với tốc độ lây lan nhanh, sức phá hoại lớn và khả năng kháng thuốc mạnh, loài sâu này đặt ra thách thức lớn cho nông dân và ngành bảo vệ thực vật.