Sâu khoang (Spodoptera litura) là một trong những loài sâu hại đa thực nguy hiểm, gây thiệt hại lớn trên nhiều loại cây trồng, trong đó có Đậu tương (Đậu nành).
1. Đặc trưng sinh thái của Sâu khoang (Spodoptera litura)
Sâu khoang, còn gọi là sâu ăn tạp (Armyworm), là loài sâu thuộc bộ Cánh vảy (Lepidoptera), họ Ngài đêm (Noctuidae). Chúng có khả năng gây hại mạnh mẽ và phân bố rộng.

Vòng đời
Vòng đời của Sâu khoang dao động khoảng 25-48 ngày, tùy thuộc vào điều kiện môi trường. Sâu trải qua 4 giai đoạn phát triển:
- Trứng (3-7 ngày):
- Trứng được đẻ thành ổ (50-200 trứng/ổ) ở mặt dưới lá.
- Ổ trứng có hình bán cầu, lúc đầu màu vàng, sau chuyển sang màu tro tối và được phủ một lớp lông màu vàng rơm bảo vệ (điểm nhận dạng đặc trưng).
- Một con cái có thể đẻ từ 500 đến 2.000 trứng.
- Sâu non (Ấu trùng) (12-27 ngày):
- Có 6 tuổi. Sâu non đẫy sức có thể dài 35-50 mm.
- Mới nở có màu xanh sáng, sống tập trung.
- Sâu tuổi lớn có màu từ xám xanh đến nâu đen với những sọc vàng hoặc trắng ở hai bên hông.
- Hoạt động mạnh vào ban đêm, ban ngày ẩn nấp dưới tán lá hoặc chui xuống đất.
- Nhộng (8-10 ngày):
- Sâu đẫy sức chui xuống đất làm kén và hóa nhộng.
- Nhộng dài 18-20 mm, màu nâu đỏ.
- Trưởng thành (Ngài/Bướm) (2-4 ngày):
- Có chiều dài thân 20-25 mm, sải cánh 35-45 mm.
- Cánh trước màu nâu vàng hoặc xám, có các vân ngang màu bạc trắng óng ánh.
- Hoạt động mạnh vào lúc sáng sớm, chiều mát và suốt đêm. Có xu tính với mùi chua ngọt và ánh sáng (bước sóng ngắn).
Đặc điểm sinh thái gây hại
Sâu khoang là loài sâu đa thực, có thể gây hại trên 290 loại cây trồng. Sâu thường phát sinh và gây hại mạnh nhất vào khoảng tháng 5-6 hằng năm và các giai đoạn thời tiết nóng ẩm. Sâu non tuổi nhỏ gây hại nghiêm trọng nhất do chúng tập trung thành đám và ăn nhanh chóng.
2. Tác hại của Sâu khoang trên Đậu tương
Sâu khoang gây hại trên cây Đậu tương ở mọi giai đoạn sinh trưởng, từ cây con đến khi có quả. Chúng chủ yếu tấn công lá, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp và năng suất.
Giai đoạn gây hại | Biểu hiện và Tác hại |
Sâu non tuổi nhỏ (Tuổi 1-2) | – Sống tập trung thành đám ở mặt dưới lá. |
– Ăn lớp biểu bì và chất diệp lục, chừa lại gân lá và lớp biểu bì mặt trên, tạo thành các vết loang trắng mờ trên lá. | |
Sâu non tuổi lớn (Tuổi 3-6) | – Bắt đầu phân tán và di chuyển khắp ruộng. |
– Ăn khuyết lá, gặm nhấm phiến lá, đôi khi ăn trụi cả lá, chỉ còn lại gân chính (hiện tượng lá trơ xương). | |
Khi mật độ cao | – Có thể gây rụng lá nhanh chóng và ảnh hưởng đến sự phát triển của nụ, hoa, làm giảm khả năng ra quả của cây. |
– Khi thiếu thức ăn (hết lá), chúng có thể ăn cả cuống, cành non và di chuyển thành đàn lớn đến ruộng khác để phá hại. |
Tác hại của Sâu khoang khiến cây Đậu tương bị suy yếu, giảm diện tích quang hợp, dẫn đến giảm năng suất và chất lượng hạt rõ rệt, đặc biệt nếu chúng tấn công vào giai đoạn cây ra hoa, hình thành quả.

3. Các dấu hiệu nhận biết sớm và biện pháp phòng trị
Phát hiện sớm và áp dụng tổng hợp các biện pháp quản lý dịch hại (IPM) là chìa khóa để kiểm soát Sâu khoang hiệu quả.
Dấu hiệu nhận biết sớm
- Ổ trứng: Thường xuyên thăm ruộng, kiểm tra mặt dưới các lá già ở tầng thấp để tìm các ổ trứng vàng rơm có lông phủ.
- Vết hại: Quan sát các lá có vết loang trắng mờ hoặc lỗ thủng li ti do sâu non tuổi nhỏ ăn.
- Sâu non: Sâu non tuổi nhỏ sống tập trung, dễ phát hiện. Sâu tuổi lớn ẩn nấp dưới tán lá hoặc đất vào ban ngày.
- Phân sâu: Xuất hiện phân màu nâu đen rải rác trên lá hoặc dưới đất quanh gốc cây.
- Ngài trưởng thành: Ngài có xu hướng bay vào đèn hoặc bẫy bả chua ngọt vào ban đêm, báo hiệu sắp có đợt trứng mới.
Biện pháp phòng trị tổng hợp (IPM)
1. Biện pháp canh tác
- Vệ sinh đồng ruộng: Cày xới kỹ đất, dọn sạch tàn dư cây trồng vụ trước để diệt nhộng và sâu non ẩn trong đất.
- Chăm sóc: Bón phân cân đối, tưới tiêu hợp lý giúp cây khỏe, tăng khả năng chống chịu.
- Thăm vườn và thủ công: Thường xuyên kiểm tra để ngắt bỏ ổ trứng và thu gom sâu non tuổi nhỏ (chưa phân tán) đem đi tiêu hủy.
2. Biện pháp sinh học và vật lý
- Bảo vệ Thiên địch: Khuyến khích sự phát triển của các loài thiên địch tự nhiên như ong ký sinh (như Cotesia prodeniae, Telenomus remus), bọ rùa, kiến, bọ xít ăn thịt.
- Bẫy bả chua ngọt: Sử dụng bẫy bả chua ngọt để thu hút và tiêu diệt ngài trưởng thành khi chúng phát triển rộ (thành phần: giấm + mật/đường + rượu + nước). Đặt bẫy vào buổi chiều tối.
- Thuốc sinh học: Sử dụng các chế phẩm sinh học như vi khuẩn Bacillus thuringiensis (BT) hoặc virus nhân đa diện (NPV) để phun trừ sâu non tuổi nhỏ (tuổi 1-3). Các hoạt chất Abamectin cũng được khuyến cáo sử dụng.
3. Biện pháp hóa học (Chỉ dùng khi mật độ sâu cao)
- Nguyên tắc: Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi mật độ sâu non trên 20 con/m² hoặc khi sâu đã phân tán và tuổi lớn. Ưu tiên phun sớm khi sâu còn nhỏ (tuổi 1-3) để đạt hiệu quả cao nhất.
- Hoạt chất: Luân phiên sử dụng các hoạt chất có hiệu lực như:
- Emamectin benzoate
- Indoxacarb
- Chlorantraniliprole
- Lufenuron
- Spinetoram
- Thời điểm phun: Phun thuốc vào chiều mát hoặc tối (tốt nhất là sau 4 giờ chiều), vì đây là thời điểm sâu khoang ra ngoài kiếm ăn mạnh nhất.
- Cách phun: Phun kỹ, tập trung vào mặt dưới lá và các chồi non là nơi sâu thường ẩn nấp và gây hại. Tránh lạm dụng một loại thuốc để hạn chế hiện tượng kháng thuốc.