Đặc trưng sinh thái của chuột gây hại nông sản

Các loài chuột như chuột đồng (Rattus argentiventer), chuột nhà (Rattus rattus) và chuột bandicoot (Bandicota bengalensis) là những loài gây hại nông sản hàng đầu ở Đông Nam Á, đặc biệt là tại Việt Nam. Chúng gây thiệt hại trước thu hoạch từ 5–20% sản lượng lúa, trong những năm dịch lớn thiệt hại có thể lên tới 30–50% hoặc hơn. Ngoài gây mất mát sản lượng, chuột còn là vật chủ truyền hơn 60 loại bệnh nguy hiểm như leptospirosis, hantavirus, đặc biệt nguy hiểm với cộng đồng nông dân nhỏ lẻ.

I. Sinh sản mạnh mẽ, tốc độ phát triển nhanh

  • Chuột sinh sản từ lúc 3–5 tháng tuổi, chu kỳ thai nghén chỉ có 21–33 ngày, trung bình 6–12 con/lứa, và có thể sinh 4–7 lứa mỗi năm;
  • Một cặp chuột và con có thể sinh thêm đến 1.500 cá thể trong một năm nếu điều kiện thuận lợi

Chuột cái mỗi con có thể đẻ từ 5-10 lứa/1 năm

II. Phân bố mật độ theo mùa vụ & di cư

1. Phân bố mật độ theo mùa vụ

Mật độ chuột không ổn định quanh năm, mà dao động theo từng giai đoạn phát triển của cây trồng:

  • Đầu vụ (gieo – mạ): Đồng khô, ít thức ăn, canh tác mới bắt đầu lượng chuột thấp;
  • Giữa vụ (đẻ nhánh): Lúa/ngô phát triển mạnh, nhiều nơi trú ẩn và thức ăn mật độ chuột tăng;
  • Cuối vụ (trổ – chín): Thời điểm này, nguồn thức ăn dồi dào (lúa chín, ngô non…) mật độ chuột tăng nhanh và cao nhất;
  • Sau thu hoạch: Thiếu thức ăn, môi trường bị xáo trộn mật độc chuột giảm hoặc chúng sẽ di cư

Giai đoạn giữa và cuối vụ là thời điểm chuột sinh sản mạnh và gây hại nhiều nhất.

Theo mùa khí hậu:

  • Mùa khô (vụ Đông Xuân): thuận lợi cho chuột sinh sống, trú ngụ và sinh sản mạnh mẽ.
  • Mùa mưa (vụ Hè Thu): đất ẩm, nhiều nước chuột khó làm hang, dịch bệnh tăng nên mật độ giảm nhẹ.

2. Đặc điểm di cư của chuột

Di cư theo điều kiện môi trường:
Chuột là loài rất linh hoạt trong di chuyển, chúng có thể đi xa vài trăm mét đến vài km để tìm thức ăn hoặc môi trường trú ẩn thích hợp:

  • Khi ruộng bị ngập: chuột di cư lên đê, gò cao, hoặc khu dân cư.
  • Sau thu hoạch: mất nguồn thức ăn – chúng chuyển sang ruộng mới cấy, kho chứa, nhà dân, vườn cây…
  • Di cư theo lịch canh tác:
  • Ở những nơi gieo sạ không đồng loạt, chuột sẽ liên tục di chuyển từ nơi thu hoạch sớm sang ruộng còn xanh, gây thiệt hại lan rộng.
  • Vùng có 3 vụ/năm (như ĐBSCL): chuột gần như không có thời gian nghỉ ngơi – chúng sinh sản và di cư liên tục quanh năm.

Tập tính di cư khôn ngoan

  • Chuột thích nghi tốt, có thể ghi nhớ môi trườngtránh bẫy, điều này khiến việc kiểm soát bằng biện pháp cơ học (như bẫy, đập) không hiệu quả nếu không đổi mới phương pháp thường xuyên.
  • Chúng di chuyển nhiều vào ban đêm, đặc biệt là đầu sáng và chạng vạng – khó phát hiện nếu không có biện pháp giám sát.

Khả năng sinh sản nhanh, chu kỳ liên tục, số lượng con mỗi lứa cao và năng suất sinh sản theo cấp số nhân là những đặc trưng sinh thái quan trọng của chuột gây hại nông sản. Điều này giải thích tại sao chỉ một vài cá thể chuột cũng có thể phát triển thành ổ dịch lớn nếu không kiểm soát đúng cách.

Việc hiểu và lường trước tốc độ sinh sản này giúp ngành nông nghiệp và quản lý dịch hại: Thiết lập thời điểm giám sát mật độ; Triển khai biện pháp phòng chống đồng bộ – tránh sinh sản tiếp diễn.