Đặc điểm, Giới thiệu về chè xanh và chè shan tuyết

Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới gió mùa và địa hình đa dạng, từ đồng bằng đến miền núi, đã tạo nên những vùng chè trù phú, nổi tiếng khắp thế giới. Trong số đó, chè xanh và chè shan tuyết là hai giống chè phổ biến, mang những đặc trưng riêng biệt, góp phần làm nên sự phong phú của văn hóa trà Việt.

chè xanh và chè shan tuyết
Phân loại Chè Xanh Chè Shan Tuyết
Đặc điểm Cây bụi thấp, lá nhỏ, búp nhỏ

Cây thân gỗ lớn, lá to, búp có lông tơ trắng

Khu vực canh tác Các vùng trung du và miền núi Bắc Bộ, Tây Nguyên

Các vùng núi cao trên 1.000m như Hà Giang, Yên Bái, Sơn La

Hương vị Chát gắt, hậu ngọt sâu, đậm đà

Chát dịu, hậu ngọt thanh, tinh khiết

Màu nước Xanh vàng óng

Vàng sánh như mật ong

Năng suất Cao, ổn định, phù hợp sản xuất công nghiệp

Thấp hơn, nhưng giá trị cao

Định vị sản phẩm Phổ biến, tiêu thụ rộng rãi

Dòng trà đặc sản, cao cấp, hữu cơ

1. Chè Xanh

Đặc điểm:

  • Chè xanh (còn gọi là chè trung du) là giống chè được trồng phổ biến nhất tại Việt Nam.
  • Cây có thân gỗ nhỏ, dạng bụi thấp, nhiều cành, lá nhỏ màu xanh đậm, dài khoảng 3-6cm, có gợn sóng và răng cưa nhỏ.
  • Chè xanh thường cho búp nhỏ, nhiều hoa.

Khu vực canh tác:

  • Chè xanh được trồng chủ yếu ở các vùng trung du và miền núi phía Bắc, chiếm hơn 70% diện tích trồng chè cả nước.
  • Các tỉnh nổi tiếng nhất là Thái Nguyên (đặc biệt là chè Tân Cương), Phú Thọ, Yên Bái và Tuyên Quang.
  • Ngoài ra, chè xanh cũng được trồng ở một số tỉnh thuộc Tây Nguyên như Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Lắk.

Hương vị:

  • Hương vị của chè xanh thường đậm đà, chát gắt ở đầu lưỡi, nhưng sau đó để lại hậu vị ngọt thanh, sâu lắng.
  • Nước chè có màu xanh vàng óng, trong và sánh. Hương thơm nhẹ nhàng, thoang thoảng.
chè xanh và chè shan tuyết

Năng suất và hiệu quả sản xuất:

  • Chè xanh là giống chè có khả năng sinh trưởng tốt, thích nghi rộng với nhiều điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu khác nhau.
  • Nhờ sự phát triển của khoa học kỹ thuật và các giống chè mới như LDP1, PH8, chè xanh có năng suất cao, ổn định, giúp mang lại hiệu quả kinh tế tốt cho người nông dân.
  • Sản lượng chè xanh hàng năm rất lớn, đóng góp đáng kể vào ngành chè xuất khẩu của Việt Nam.

2. Chè Shan Tuyết

Đặc điểm:

  • Chè shan tuyết là giống chè cổ thụ quý hiếm, thường là cây thân gỗ lớn, cao vài mét, thậm chí có những cây cổ thụ vài trăm năm tuổi, vài người ôm không xuể.
  • Đặc trưng nổi bật nhất là búp chè được phủ một lớp lông tơ mịn, trắng như tuyết, đây cũng là nguồn gốc của tên gọi “shan tuyết”. Lá chè to, dày, có màu xanh nhạt.

Khu vực canh tác:

  • Chè shan tuyết chỉ sinh trưởng và phát triển tốt ở các vùng núi cao trên 1.000m so với mực nước biển, nơi có khí hậu quanh năm mát mẻ, sương mù bao phủ.
  • Các vùng chè shan tuyết nổi tiếng ở Việt Nam gồm:
    • Hà Giang: Nổi tiếng với những cây chè shan tuyết cổ thụ ở Cao Bồ (Vị Xuyên), Thông Nguyên (Hoàng Su Phì).
    • Yên Bái: Nổi bật với chè shan tuyết Suối Giàng.
    • Sơn La: Vùng chè Tà Xùa.
    • Lào Cai, Điện Biên, Hòa Bình.

Hương vị:

  • Chè shan tuyết có hương thơm tự nhiên của núi rừng, vị chát dịu, không gắt, sau đó là vị ngọt sâu, thanh khiết đọng lại rất lâu trong cổ họng.
  • Nước chè có màu vàng sánh như mật ong, trong suốt và có vị ngọt thanh đặc trưng.
chè xanh và chè shan tuyết

Năng suất và hiệu quả sản xuất:

  • Chè shan tuyết thường được canh tác hoàn toàn tự nhiên, không sử dụng hóa chất hay phân bón, nên được xem là “chè sạch”, “chè hữu cơ”.
  • Do đặc tính sinh trưởng tự nhiên và ở độ cao lớn, năng suất chè shan tuyết không cao bằng chè xanh trồng thâm canh, nhưng giá trị kinh tế lại rất lớn.
  • Sản phẩm chè shan tuyết cao cấp được định vị là dòng trà đặc sản, có giá trị cao trên thị trường trong và ngoài nước.